|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
Hán Giang
Sông Hán, chỉ dãy sao chi chÃt mà u trắng sữa ở trên không, tức dãy Thiên Hà . Theo tưởng tượng của ngÆ°á»i xÆ°a thì đó là dãy sông Ngăn cách Chức nữ và NgÆ°u Lang
Xem Ngưu lang, Chức nữ
|
|
|
|